Có 1 kết quả:

chún ㄔㄨㄣˊ
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ
Tổng nét: 16
Bộ: zǐ 子 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: YDYRD (卜木卜口木)
Unicode: U+3747
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seon4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

chún ㄔㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 鶉|鹑[chun2]