Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: luán ㄌㄨㄢˊ
Tổng nét: 25
Bộ: zǐ 子 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶フ丨一フ丨一
Thương Hiệt: VFNDD (女火弓木木)
Unicode: U+3748
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lyun4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0