Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dìng ㄉㄧㄥˋTổng nét: 6
Bộ:
mián 宀 (+3 nét)
Hình thái:
⿱宀之Nét bút:
丶丶フ丶フ丶Thương Hiệt: JINO (十戈弓人)
Unicode:
U+374EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận