Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧ,
jū ㄐㄩTổng nét: 8
Bộ:
mián 宀 (+5 nét)
Hình thái:
⿱宀古Nét bút:
丶丶フ一丨丨フ一Thương Hiệt: JJR (十十口)
Unicode:
U+3752Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận