Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yí ㄧˊTổng nét: 9
Bộ:
mián 宀 (+6 nét)
Hình thái:
⿱宀多Nét bút:
丶丶フノフ丶ノフ丶Thương Hiệt: JNIN (十弓戈弓)
Unicode:
U+3756Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận