Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: diàn ㄉㄧㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mián 宀 (+11 nét)
Hình thái: ⿱宀執
Nét bút: 丶丶フ一丨一丶ノ一一丨ノフ丶
Thương Hiệt: JGJI (十土十戈)
Unicode: U+376A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mián 宀 (+11 nét)
Hình thái: ⿱宀執
Nét bút: 丶丶フ一丨一丶ノ一一丨ノフ丶
Thương Hiệt: JGJI (十土十戈)
Unicode: U+376A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: dim3
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 31
Bình luận 0