Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, jīng ㄐㄧㄥ, xīng ㄒㄧㄥ, xǐng ㄒㄧㄥˇ Tổng nét: 15 Bộ: mián 宀 (+12 nét) Hình thái: ⿱宀惺 Nét bút: 丶丶フ丶丶丨丨フ一一ノ一一丨一 Thương Hiệt: JPAM (十心日一) Unicode: U+376D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp