Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, mèng ㄇㄥˋ
Tổng nét: 20
Bộ: mián 宀 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フフ丨一ノ一丨丨丨フ丨丨一丶フノフ丶
Thương Hiệt: JVMN (十女一弓)
Unicode: U+3771
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mung6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0