Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wán ㄨㄢˊTổng nét: 7
Bộ:
cùn 寸 (+4 nét)
Hình thái:
⿺元寸Nét bút:
一一ノフ一丨丶Thương Hiệt: MUDI (一山木戈)
Unicode:
U+3774Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận