Có 2 kết quả:
ài ㄚㄧˋ • dé ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 礙|碍[ai4]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obtain
(2) old variant of 得[de2]
(2) old variant of 得[de2]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh