Có 2 kết quả:

ài ㄚㄧˋㄉㄜˊ
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, ㄉㄜˊ
Tổng nét: 8
Bộ: cùn 寸 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨丶
Thương Hiệt: AMDI (日一木戈)
Unicode: U+3775
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ngày
Âm Quảng Đông: daak1, ngoi6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

ài ㄚㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 礙|碍[ai4]

ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to obtain
(2) old variant of 得[de2]