Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dē ㄉㄜ,
dé ㄉㄜˊ,
de ,
děi ㄉㄟˇTổng nét: 8
Bộ:
cùn 寸 (+5 nét)
Hình thái:
⿳罒儿寸Nét bút:
丨フ丨丨一ノフ一丨丶Thương Hiệt: WLHUI (田中竹山戈)
Unicode:
U+3776Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận