Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xín ㄒㄧㄣˊ, xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 12
Bộ: cùn 寸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一一丨一ノフ丶一丨丶
Thương Hiệt: SMMII (尸一一戈戈)
Unicode: U+3777
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0