Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Tổng nét: 15
Bộ: xiǎo 小 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一丨一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: TMFH (廿一火竹)
Unicode: U+377B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gan2

Tự hình 1

Dị thể 2