Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bì ㄅㄧˋ,
bǒ ㄅㄛˇ,
pō ㄆㄛTổng nét: 8
Bộ:
wāng 尢 (+5 nét)
Hình thái:
⿺尢皮Nét bút:
一ノフフノ丨フ丶Thương Hiệt: KUDHE (大山木竹水)
Unicode:
U+377FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận