Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄐㄧˇ, ㄑㄧ, ㄧˇ
Tổng nét: 11
Bộ: wāng 尢 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: KUKMR (大山大一口)
Unicode: U+3786
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1