Có 1 kết quả:

ㄅㄚˇ
Âm Pinyin: ㄅㄚˇ
Tổng nét: 7
Bộ: shī 尸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノフ丨一フ
Thương Hiệt: SAU (尸日山)
Unicode: U+378E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: baa2, paa4

Bình luận 0

1/1

ㄅㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (baby talk) poop
(2) see 㞎㞎[ba3 ba5]

Từ ghép 2