Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧ,
jū ㄐㄩTổng nét: 8
Bộ:
shī 尸 (+5 nét)
Hình thái:
⿸尸立Nét bút:
フ一ノ丶一丶ノ一Thương Hiệt: SYT (尸卜廿)
Unicode:
U+3790Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận