Có 1 kết quả:

niào ㄋㄧㄠˋ
Âm Pinyin: niào ㄋㄧㄠˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shī 尸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ一一フ丨フノ丶
Thương Hiệt: SHUE (尸竹山水)
Unicode: U+3799
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: niu6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

niào ㄋㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 尿[niao4]