Có 1 kết quả:

sóng ㄙㄨㄥˊ
Âm Pinyin: sóng ㄙㄨㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shī 尸 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
Thương Hiệt: SHOO (尸竹人人)
Unicode: U+379E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

sóng ㄙㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) semen
(2) weak and incompetent