Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fēn ㄈㄣ,
fén ㄈㄣˊTổng nét: 7
Bộ:
cǎo 艸 (+4 nét)
Hình thái:
⿱屮分Nét bút:
フ丨丨ノ丶フノThương Hiệt: UCSH (山金尸竹)
Unicode:
U+37A3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận