Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cén ㄘㄣˊ
Tổng nét: 5
Bộ: shān 山 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶
Thương Hiệt: UO (山人)
Unicode: U+37A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saam4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0