Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chū ㄔㄨTổng nét: 6
Bộ:
shān 山 (+3 nét)
Hình thái:
⿱山々Nét bút:
丨フ丨ノフ丶Thương Hiệt: UNI (山弓戈)
Unicode:
U+37AEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận