Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mín ㄇㄧㄣˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shān 山 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフ一フ
Thương Hiệt: UHVP (山竹女心)
Unicode: U+37B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci4

Dị thể 2