Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kě ㄎㄜˇTổng nét: 8
Bộ:
shān 山 (+5 nét)
Hình thái:
⿰山可Nét bút:
丨フ丨一丨フ一丨Thương Hiệt: UMNR (山一弓口)
Unicode:
U+37B9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận