Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
còu ㄘㄡˋ,
zòu ㄗㄡˋ,
zú ㄗㄨˊTổng nét: 8
Bộ:
shān 山 (+5 nét)
Hình thái:
⿱山矢Nét bút:
丨フ丨ノ一一ノ丶Thương Hiệt: UOK (山人大)
Unicode:
U+37BAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận