Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶フノノ丶フノフ丨
Thương Hiệt: UCHH (山金竹竹)
Unicode: U+37D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ban1

Tự hình 1

Dị thể 2