Âm Pinyin: kǎn ㄎㄢˇ, qiān ㄑㄧㄢ, qiàn ㄑㄧㄢˋ, qīn ㄑㄧㄣ Tổng nét: 11 Bộ: shān 山 (+8 nét) Hình thái: ⿱山拑 Nét bút: 丨フ丨一丨一一丨丨一一 Thương Hiệt: UQTM (山手廿一) Unicode: U+37DB Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp