Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, gǎng ㄍㄤˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Hình thái: ⿰山岡
Nét bút: 丨フ丨丨フ丶ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: UBTU (山月廿山)
Unicode: U+37E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Hình thái: ⿰山岡
Nét bút: 丨フ丨丨フ丶ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: UBTU (山月廿山)
Unicode: U+37E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gong1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0