Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sōng ㄙㄨㄥTổng nét: 11
Bộ:
shān 山 (+8 nét)
Hình thái:
⿰山松Nét bút:
丨フ丨一丨ノ丶ノフフ丶Thương Hiệt: UDCI (山木金戈)
Unicode:
U+37E3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận