Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cēn ㄘㄣTổng nét: 11
Bộ:
shān 山 (+8 nét)
Hình thái:
⿰山参Nét bút:
丨フ丨フ丶一ノ丶ノノノThương Hiệt: UIKH (山戈大竹)
Unicode:
U+37E5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận