Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wǎi ㄨㄞˇ,
wēi ㄨㄟTổng nét: 12
Bộ:
shān 山 (+9 nét)
Hình thái:
⿰山畏Nét bút:
丨フ丨丨フ一丨一一フノ丶Thương Hiệt: UWMV (山田一女)
Unicode:
U+37EAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận