Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mín ㄇㄧㄣˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一フ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: URPA (山口心日)
Unicode: U+37ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0