Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gāng ㄍㄤ,
gǎng ㄍㄤˇTổng nét: 13
Bộ:
shān 山 (+10 nét)
Hình thái:
⿱山罡Nét bút:
丨フ丨丨フ丨丨一一丨一丨一Thương Hiệt: UWLM (山田中一)
Unicode:
U+37F5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận