Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: dā ㄉㄚ, dá ㄉㄚˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Hình thái: ⿰山荅
Nét bút: 丨フ丨一丨丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: UTOR (山廿人口)
Unicode: U+37F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shān 山 (+9 nét)
Hình thái: ⿰山荅
Nét bút: 丨フ丨一丨丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: UTOR (山廿人口)
Unicode: U+37F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: dap3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0