Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǒu ㄌㄡˇ, lǔ ㄌㄨˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shān 山 (+11 nét)
Hình thái: ⿱山婁
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: ULLV (山中中女)
Unicode: U+37FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: shān 山 (+11 nét)
Hình thái: ⿱山婁
Nét bút: 丨フ丨丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: ULLV (山中中女)
Unicode: U+37FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: laau4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0