Có 1 kết quả:

dǎo ㄉㄠˇ
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shān 山 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丨フ丨
Thương Hiệt: HFU (竹火山)
Unicode: U+3800
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dou2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

dǎo ㄉㄠˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 島|岛[dao3]