Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qū ㄑㄩTổng nét: 14
Bộ:
shān 山 (+11 nét)
Hình thái:
⿰山虚Nét bút:
丨フ丨丨一フノ一フ丨丨丶ノ一Thương Hiệt: UYPM (山卜心一)
Unicode:
U+380AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận