Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨丨一一一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: UTCO (山廿金人)
Unicode: U+380C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 1

Dị thể 1