Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shān 山 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ丨ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: UNLI (山弓中戈)
Unicode: U+3815
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: waai5

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0