Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: shān 山 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: UTGI (山廿土戈)
Unicode: U+3816
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi4, zi6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0