Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ào ㄚㄛˋTổng nét: 15
Bộ:
shān 山 (+12 nét)
Hình thái:
⿰山奧Nét bút:
丨フ丨ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶Thương Hiệt: UHBK (山竹月大)
Unicode:
U+3817Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận