Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xù ㄒㄩˋ,
yǔ ㄩˇTổng nét: 16
Bộ:
shān 山 (+13 nét)
Hình thái:
⿱山與Nét bút:
丨フ丨ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: UHXC (山竹重金)
Unicode:
U+3818Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận