Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: Xiáo ㄒㄧㄠˊ, yān ㄧㄢ, yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 17
Bộ: shān 山 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: UYRO (山卜口人)
Unicode: U+3819
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hou4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 17

Bình luận 0