Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: nì ㄋㄧˋ, yí ㄧˊ
Tổng nét: 17
Bộ: shān 山 (+14 nét)
Hình thái: ⿰山疑
Nét bút: 丨フ丨ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: UPKO (山心大人)
Unicode: U+381C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: shān 山 (+14 nét)
Hình thái: ⿰山疑
Nét bút: 丨フ丨ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: UPKO (山心大人)
Unicode: U+381C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zik6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0