Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huāng ㄏㄨㄤ, huǎng ㄏㄨㄤˇ, kāng ㄎㄤ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 人 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フノ丨フ
Thương Hiệt: OVHU (人女竹山)
Unicode: U+3829
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fong1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1