Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, kāng ㄎㄤ
Tổng nét: 15
Bộ: gōng 工 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: TAM (廿日一)
Unicode: U+382E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pang1

Tự hình 1

Dị thể 1