Có 1 kết quả:

ㄧˇ
Âm Pinyin: ㄧˇ
Tổng nét: 5
Bộ: jǐ 己 (+2 nét)
Nét bút: 丨フ一フ一
Thương Hiệt: SLR (尸中口)
Unicode: U+382F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄧˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 以[yi3]