Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧ,
qǐ ㄑㄧˇTổng nét: 11
Bộ:
jǐ 己 (+8 nét)
Hình thái:
⿱巳其Nét bút:
フ一フ一丨丨一一一ノ丶Thương Hiệt: SUTMC (尸山廿一金)
Unicode:
U+3831Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận