Có 1 kết quả:

fān ㄈㄢ
Âm Pinyin: fān ㄈㄢ
Tổng nét: 6
Bộ: jīn 巾 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノノフ
Thương Hiệt: LBHN (中月竹弓)
Unicode: U+3836
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faan4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

fān ㄈㄢ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 帆[fan1]