Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bì ㄅㄧˋTổng nét: 9
Bộ:
jīn 巾 (+6 nét)
Nét bút:
丶ノ丨フ丨ノ丶Thương Hiệt: FBF (火月火)
Unicode:
U+3840Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận